--

gleet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gleet

Phát âm : /gli:t/

+ danh từ (y học)

  • mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)
  • viêm ống đái mạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gleet"
Lượt xem: 495