--

glad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glad

Phát âm : /glæd/

+ tính từ

  • vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
    • to be glad to dee someone
      sung sướng vui mừng được gặp ai
    • glad news
      tin vui, tin mừng
  • to give the glad eye to somebody
    • (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
  • to give the glad hand to somebody
    • tiếp đón ai niềm nở
  • glad rags
    • (từ lóng) quần áo ngày hội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glad"
Lượt xem: 668