glad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glad
Phát âm : /glæd/
+ tính từ
- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
- to be glad to dee someone
sung sướng vui mừng được gặp ai
- glad news
tin vui, tin mừng
- to be glad to dee someone
- to give the glad eye to somebody
- (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
- to give the glad hand to somebody
- tiếp đón ai niềm nở
- glad rags
- (từ lóng) quần áo ngày hội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beaming happy gladiolus gladiola sword lily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glad":
geld gelid gelt gild gilt glad glade gleet glide gloat more... - Những từ có chứa "glad":
bangladeshi everglade glad gladden gladdened glade gladiator gladiatorial gladioli gladiolus more... - Những từ có chứa "glad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mừng rỡ mừng
Lượt xem: 738