--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glistening
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glistening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glistening
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
phản chiếu ánh sáng, sáng long lanh, sáng lấp lánh, sáng bóng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
glossy
lustrous
sheeny
shiny
shining
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
glistening
:
phản chiếu ánh sáng, sáng long lanh, sáng lấp lánh, sáng bóng