shining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shining
Phát âm : /'ʃainiɳ/
+ tính từ
- sáng, sáng ngời
- (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
- a shining example of bravery
gương dũng cảm sáng ngời
- a shining example of bravery
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shining"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shining":
sacking saying scanning scheming seeming seizing sewing shinines shining shocking more... - Những từ có chứa "shining" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
choáng lộn sáng bóng sáng quắc bong rực đen nhánh óng ánh biết đâu tỏ bỗng nhiên more...
Lượt xem: 870