gnomical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnomical
Phát âm : /'noumik/ Cách viết khác : (gnomical) /'noumikəl/
+ tính từ
- (thuộc) châm ngôn
- gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gnomical"
- Những từ có chứa "gnomical":
gnomical physiognomical
Lượt xem: 248