gnostic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnostic
Phát âm : /'nɔstik/
+ tính từ
- ngộ đạo
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
agnostic agnostical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gnostic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gnostic":
gnostic gymnastic - Những từ có chứa "gnostic":
agnostic agnostical agnosticism diagnostic diagnostic assay diagnostic procedure diagnostic program diagnostic technique diagnostic test diagnosticate more...
Lượt xem: 384