--

gymnastic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gymnastic

Phát âm : /dʤim'næstik/

+ tính từ

  • (thuộc) thể dục

+ danh từ

  • (số nhiều) thể dục
    • to do gymnastic; to go in for gymnastic
      tập thể dục
  • sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
    • chessplaying is a good mental gymnastic
      đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gymnastic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gymnastic"
    gnostic gymnastic
Lượt xem: 765