--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gobsmacked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gobsmacked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gobsmacked
+ Adjective
cực kỳ sửng sốt, kinh ngạc
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
gobsmacked
:
cực kỳ sửng sốt, kinh ngạc
+
khoáng đãng
:
Roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room
+
notwithstanding
:
cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiênthere were remonstrances, but he presisted notwithstanding cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng
+
chây
:
xem trây
+
dí nát
:
to grind