--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gobsmacked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gobsmacked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gobsmacked
+ Adjective
cực kỳ sửng sốt, kinh ngạc
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
gobsmacked
:
cực kỳ sửng sốt, kinh ngạc
+
bracelet
:
vòng tay, xuyến
+
khít khịt
:
Close-fittingáo lót mặt khít khịtThe sliglet is close-fitting
+
inviolateness
:
tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm
+
controvert
:
bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến