bracelet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bracelet
Phát âm : /'breislit/
+ danh từ
- vòng tay, xuyến
- (số nhiều) (từ lóng) khoá tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bangle watchband watchstrap wristband watch bracelet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bracelet"
Lượt xem: 1173