grandfather
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandfather
Phát âm : /'grænd,fɑ:ðə/
+ danh từ
- ông
- grandfather's clock
- đồng hồ to để đứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gramps granddad grandad granddaddy grandpa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grandfather"
- Những từ có chứa "grandfather":
grandfather great-grandfather - Những từ có chứa "grandfather" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ông ông bà bà trẻ cố đỡ lời kỵ nội Duy Tân
Lượt xem: 611