--

grandiloquent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandiloquent

Phát âm : /græn'diləkwənt/

+ tính từ

  • khoác lác, khoa trương ầm ỹ
  • (văn học) kêu rỗng
Từ liên quan
Lượt xem: 334