overblown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overblown
Phát âm : /'ouvə'bloun/
+ động tính từ quá khứ của overblow
+ tính từ
- nở to quá, sắp tàn (hoa)
- quá thì (đàn bà)
- đã qua, đã ngớt (cơn bão...)
- quá khổ, quá xá, quá mức
- kêu, rỗng (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grandiloquent pompous pontifical portentous
Lượt xem: 366