--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
graniform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
graniform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graniform
Phát âm : /'greinifɔ:m/
+ tính từ
hình hạt
Lượt xem: 160
Từ vừa tra
+
graniform
:
hình hạt
+
amphipodan
:
(động vật học) (thuộc) bộ chân hai loại
+
riddle
:
điều bí ẩn, điều khó hiểuto talk in riddles nói những điều bí ẩn khó hiểu
+
holdout
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn
+
quen lệ
:
Fall into the habit ofQuen lệ ngủ trưaTo fall into the habit of having a noon nap (siesta)