--

quen lệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen lệ

+  

  • Fall into the habit of
    • Quen lệ ngủ trưa
      To fall into the habit of having a noon nap (siesta)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen lệ"
Lượt xem: 727