quen lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen lệ+
- Fall into the habit of
- Quen lệ ngủ trưa
To fall into the habit of having a noon nap (siesta)
- Quen lệ ngủ trưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen lệ"
- Những từ có chứa "quen lệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
acquaintance accustomed wont accustom acquaint familiarize familiarise habitual habitué acquainted more...
Lượt xem: 707