sieve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sieve
Phát âm : /siv/
+ danh từ
- cái giần, cái sàng, cái rây
- người hay ba hoa; người hay hở chuyện
+ ngoại động từ
- giần, sàng, rây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
screen sift strain screen out sort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sieve"
Lượt xem: 590