grass-feeding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grass-feeding
Phát âm : /'gra:s'fi:diɳ/
+ tính từ
- ăn cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grass-feeding"
- Những từ có chứa "grass-feeding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi phướng bồi dưỡng ống nhòm bãi cỏ ăn cỏ sâu róm chóp chép cỏ mần trầu cỏ bạc đầu more...
Lượt xem: 296