--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grassy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grassy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grassy
Phát âm : /'gra:si/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
có cỏ, cỏ mọc đầy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grassy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"grassy"
:
gorsy
grace
grass
grassy
graze
grease
greasy
groggy
gross
grouse
Những từ có chứa
"grassy"
:
grassy
grassy-green
grassy-leafed
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
grassy
:
có cỏ, cỏ mọc đầy