grassy-green
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grassy-green
Phát âm : /'gra:si'gri:n/
+ tính từ
- xanh màu cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grassy-green"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grassy-green":
grass-green grass-grown grassy-green grey-green gray-green - Những từ có chứa "grassy-green" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn xanh non mốc chát bánh chay bánh tét bánh tày bánh nếp chanh cốm bãi cỏ more...
Lượt xem: 331