gray-black
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gray-black+ Adjective
- màu đen pha với màu xám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grey-black greyish-black grayish-black
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gray-black"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gray-black":
grey-black gray-black - Những từ có chứa "gray-black" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mốc mốc thếch bầm cà cưỡng đen kịt chợ đen mụn đen đủi lườm nguýt ô long more...
Lượt xem: 285