--

grazer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grazer

Phát âm : /'greizə/

+ nội động từ

  • ăn cỏ, gặm cỏ
    • cattle are grating in the fields
      trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng

+ ngoại động từ

  • gặm (cỏ)
  • cho (trâu bò) ăn cỏ
    • to grazer cattle
      cho trâu bò ăn cỏ
  • dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật)
    • to grazer a field
      để cánh đồng cho trâu bò ăn

+ danh từ

  • trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ
  • (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grazer"
Lượt xem: 484