--

greaser

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greaser

Phát âm : /'gri:zə/

+ danh từ

  • người tra mỡ (vào máy)
  • (kỹ thuật) cái tra dần mỡ
  • (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)
  • (từ lóng) người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greaser"
Lượt xem: 366