greasiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greasiness
Phát âm : /'gri:zinis/
+ danh từ
- tính chất béo ngậy, tính chất mỡ
- sự trơn nhờn
- tính thớ lợ, tính ngọt xớt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oiliness oleaginousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greasiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "greasiness":
greasiness greasing grogginess grossness
Lượt xem: 383