greasing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greasing
Phát âm : /'gri:ziɳ/
+ danh từ
- (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greasing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "greasing":
grazing greasiness greasing greycing - Những từ có chứa "greasing":
greasing palm-greasing
Lượt xem: 337