gridiron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gridiron
Phát âm : /'grid,aiən/
+ danh từ
- vỉ (nướng chả)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
- (sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)
- (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)
- to be on the gridiron
- bồn chồn như ngồi trên đống lửa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
football field grid
Lượt xem: 314