--

grid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grid

Phát âm : /grid/

+ danh từ

  • hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
  • đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
  • vỉ (nướng chả)
  • chấn song sắt
  • (raddiô) lưới điều khiển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grid"
Lượt xem: 569