grimy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grimy
Phát âm : /'graimi/
+ tính từ
- đầy bụi bẩn; cáu ghét
- grimy windows
những cửa sổ đầy bụi bẩn
- grimy facea
những bộ mặt cáu ghét
- grimy windows
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grimy"
Lượt xem: 494