germ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: germ
Phát âm : /dʤə:m/
+ danh từ
- mộng, mầm, thai, phôi
- in germ
ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- in germ
- mầm bệnh, vi trùng
- (nghĩa bóng) mầm mống
- germ warfare
- chiến tranh vi trùng
+ nội động từ
- nảy ra, nảy sinh ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "germ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "germ":
germ german gram grama green grim grime grimy grin groom more... - Những từ có chứa "germ":
cousin-german east german east germanic east germanic language east germany endangerment germ german german-american german-speaking more... - Những từ có chứa "germ" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
manh nha mầm a phiến
Lượt xem: 819