grist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grist
Phát âm : /grist/
+ danh từ
- lúa đưa xay
- mạch nha (để làm rượu bia)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy
- a grist of bees
một đàn ong
- a grist of bees
- all is grist that comes to his mills
- kiếm chác đủ thứ
- to bring grist to someone's mill
- có lợi cho ai
+ danh từ
- cỡ (của sợi dây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grist"
Lượt xem: 402