--

guaiac

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guaiac

Phát âm : /'gwaiəkəm/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây gaiac

+ danh từ+ Cách viết khác : (guaiac) /'gwaiæk/

  • nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac
  • gỗ gaiac
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guaiac"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "guaiac"
    gaga guaiac
  • Những từ có chứa "guaiac"
    guaiac guaiacum
Lượt xem: 179