coster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coster
Phát âm : /'kɔstə/ Cách viết khác : (costermonger) /'kɔstə,mʌɳgə/
+ danh từ
- người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coster":
caster castor cater cautery chatter cheater chitter chowder cider coaster more... - Những từ có chứa "coster":
corticosteroid corticosterone coster costermonger
Lượt xem: 649