--

gudgeon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gudgeon

Phát âm : /'gʌdʤən/

+ danh từ

  • (động vật học) cá đục (họ cá chép)
  • (thông tục) người khờ dại, người cả tin
  • (kỹ thuật) bu lông
  • (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gudgeon"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gudgeon"
    godson gudgeon
Lượt xem: 209