gusset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gusset
Phát âm : /'gʌsit/
+ danh từ
- miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)
- (kỹ thuật) cái kẹp tóc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inset gusset plate voider
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gusset"
Lượt xem: 743