--

gust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gust

Phát âm : /gʌst/

+ danh từ

  • cơn gió mạnh
    • gust of wind
      cơn gió mạnh
    • the wind is blowing in gusts
      gió thổi từng cơn
  • cơn mưa rào
    • gust of rain
      trận mưa rào
  • ngọn lửa cháy bùng
  • cơn (giận...)
    • gusts of rage
      cơn giận điên lên

+ nội động từ

  • thổi giật từng cơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gust"
Lượt xem: 808