gustation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gustation
Phát âm : /'gʌs'teiʃn/
+ danh từ
- sự nếm; vị giác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
taste sense of taste gustatory modality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gustation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gustation":
gas-station gestation gustation - Những từ có chứa "gustation":
degustation gustation
Lượt xem: 358