degustation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degustation+ Noun
- (sự) nếm, vị giác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "degustation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "degustation":
decussation detestation digitation degustation
Lượt xem: 572