--

guttate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guttate

Phát âm : /'gʌteit/

+ tính từ

  • (sinh vật học) lốm đốm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guttate"
Lượt xem: 197