lưỡng nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡng nghi+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Heaven and earth (in chinese philosophy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng nghi"
- Những từ có chứa "lưỡng nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 601