ha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ha
Phát âm : /hɑ:/ Cách viết khác : (hah) /ha:/
+ thán từ
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
+ nội động từ
- kêu ha ha
- to hum and ha
- (xem) hum
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hour angle HA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ha"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ha":
h ha ha ha hah ha-ha haw hay he hew hey more... - Những từ có chứa "ha":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) Abkhaz abkhazian abolishable accomplishable acephalous Achaean acorn-shaped acronychal aeromechanic more...
Lượt xem: 978