haberdasher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haberdasher
Phát âm : /'hæbədæʃə/
+ danh từ
- người bán đồ kim chỉ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ mặc trong (của đàn ông)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haberdasher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haberdasher":
haberdasher haberdashery - Những từ có chứa "haberdasher":
haberdasher haberdashery
Lượt xem: 537