haberdashery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haberdashery
Phát âm : /'hæbədæʃəri/
+ danh từ
- đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
men's furnishings clothing store haberdashery store mens store
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haberdashery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haberdashery":
haberdasher haberdashery
Lượt xem: 619