habiliment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habiliment
Phát âm : /hə'bilimənt/
+ danh từ
- (số nhiều) lễ phục
- (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clothing article of clothing vesture wear wearable
Lượt xem: 636