wearable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wearable
Phát âm : /'weərəbl/
+ tính từ
- có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clothing article of clothing vesture wear habiliment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wearable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wearable":
warble wearable - Những từ có chứa "wearable":
unwearable wearable
Lượt xem: 476