habilitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habilitate
Phát âm : /hə'biliteit/
+ ngoại động từ
- xuất vốn để khai khác (mỏ...)
+ nội động từ
- chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "habilitate"
- Những từ có chứa "habilitate":
habilitate rehabilitate
Lượt xem: 556