--

habilitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habilitate

Phát âm : /hə'biliteit/

+ ngoại động từ

  • xuất vốn để khai khác (mỏ...)

+ nội động từ

  • chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "habilitate"
Lượt xem: 497