habitant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habitant
Phát âm : /'hæbitənt/
+ danh từ
- người ở, người cư trú
- người Ca-na-dda gốc Pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhabitant dweller denizen indweller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "habitant"
- Những từ có chứa "habitant":
cohabitant habitant inhabitant
Lượt xem: 715