dweller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dweller
Phát âm : /'dwelə/
+ danh từ
- người ở
- ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhabitant habitant denizen indweller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dweller"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dweller":
dataller dawdler dealer diddler dollar dweller dueller dallier - Những từ có chứa "dweller":
cave-dweller cliff dweller cottage dweller dweller indweller lake-dweller outdweller
Lượt xem: 641