habitat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habitat
Phát âm : /'hæbitæt/
+ danh từ
- môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
- nhà, chỗ ở (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "habitat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "habitat":
habit habitat habitude habitué hebetate habited - Những từ có chứa "habitat":
cohabitation habitat habitation inhabitation
Lượt xem: 735