hacking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hacking
Phát âm : /'hækiɳ/
+ tính từ
- khan (ho)
- a hacking cough
chứng ho khan
- a hacking cough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hacking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hacking":
hacking housing - Những từ có chứa "hacking":
bushwhacking hacking whacking
Lượt xem: 578