hackney
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hackney
Phát âm : /'hækni/
+ danh từ
- ngựa thương (để cưỡi)
- người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc
+ ngoại động từ
- làm thành nhàm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hackney carriage hackney coach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hackney"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hackney":
hackney hakeem - Những từ có chứa "hackney":
hackney hackney-carriage hackney-coach hackneyed unhackneyed
Lượt xem: 564