haft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haft
Phát âm : /hɑ:ft/
+ danh từ
- cán, chuôi (dao, rìu...)
+ ngoại động từ
- tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haft"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haft":
habit haft heft hefty - Những từ có chứa "haft":
aftershafted air-shaft cam-shaft crankshaft driveshaft elevator shaft escape-shaft haft shaft shaft-horse more...
Lượt xem: 463