hair-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hair-line
Phát âm : /'heəlain/
+ danh từ
- dây thừng làm bằng tóc
- nét hất lên (chữ viết)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hair-line"
- Những từ có chứa "hair-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buông huyết mạch gỡ đầu sấy tóc bím nét chiến tuyến chiên đường ngôi trận tuyến more...
Lượt xem: 444